Lĩnh vực chuyên môn | Nơi cư trú | Tên | Giới tính | Tuổi | hồ sơ video | Công việc mong muốn. | Huy vọng mức lương | Ghi chú | Date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngành sản xuất > CNC/MCT | Gyeung-gi | Yv************** | Nữ | 46 | - | Any job |
H10,000~
11,000 |
24-12-16 | |
Nhân viên văn phòng > Hỗ trợ công việc văn phòng | India | Sr****** | Nam | 48 | - | Administration |
M3,000,000~
4,000,000 |
24-12-16 | |
Ngành sản xuất > Lắp ráp | 경기 | Bi**** | Nam | 30 | - | Leader |
M3,000,000~
0 |
24-12-20 | |
Ngành sản xuất > Loại ngành nghề khác | 경기 | Bi**** | Nam | 30 | - | 가구, 포장, 차동차 부품 |
M3,000,000~
0 |
24-12-21 | |
Ngành sản xuất > CNC/MCT | INDIA | SE****************** | Nam | 32 | - | CNC OPERATOR / MAINTANING |
M2,500,000~
3,000,000 |
24-12-22 | |
Ngành sản xuất > CNC/MCT | Seoul | Ay*** | Nam | 19 | - | Any job |
H10,000~
0 |
24-12-26 | |
Ngành sản xuất > Ép nhựa | 경기 | PH********** | Nam | 31 | - | Anywhere |
M25~
40 |
24-12-28 | |
Ngành sản xuất > Đóng gói sản phẩm | Seoul | Sh************** | Nam | 44 | - | Any |
M2,000,000~
3,500,000 |
24-12-30 | |
Ngành dịch vụ > Loại ngành nghề khác | Incheon | Ka*************** | Nam | 24 | - | Industry employe |
M25,000,000~
35,000,000 |
24-12-31 | |
Ngành sản xuất > CNC/MCT | Gyeung-gi | Md**************** | Nam | 40 | - | CNC operator |
M2,500,000~
2,700,000 |
25-01-03 | |
Ngành sản xuất | Medan , North Sumatera , Indonesia | JI*** | Nam | 42 | - | Any |
M2,000,000~
2,400,000 |
25-01-04 | |
Ngành sản xuất > Đóng gói sản phẩm | Hungary | Ga**************** | Nam | 38 | - | Painting |
M1~
2 |
25-01-04 | |
Ngành sản xuất > CNC/MCT | Gyeung-gi | Md**************** | Nam | 40 | - | Machine Operations |
M2,400,000~
2,700,000 |
25-01-05 | |
Ngành sản xuất > Đóng gói sản phẩm | Incheon | Ra*********** | Nam | 27 | - | Worker |
M2,060,000~
0 |
25-01-05 | |
Ngành sản xuất > CNC/MCT | Gyeung-gi | Li********** | Nam | 36 | - | Hotel Receptionist |
M3,000,000~
4,500,000 |
25-01-12 |