Lĩnh vực chuyên môn | Khu vực làm việc mong muốn | Tên | Giới tính | Tuổi | hồ sơ video | Công việc mong muốn. | Huy vọng mức lương | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngành sản xuất > CNC/MCT | NG************** | Nam | 33 | - | CNC/MCT 오퍼레이션/프로그래머 |
H7,530~
7,530 |
★Kinh nghiệm | |
Ngành sản xuất > CNC/MCT | Ph*********** | Nam | 38 | - | CNC/MCT 오퍼레이션/프로그래머 |
H7,530~
7,530 |
★Kinh nghiệm | |
Ngành sản xuất > CNC/MCT | NG*********** | Nam | 35 | - | CNC/MCT 오퍼레이션/프로그래머 |
H7,530~
7,530 |
★Kinh nghiệm | |
Ngành dịch vụ > Quản lý cửa hàng(bán hàng) | NG*************** | Nữ | 36 | - |
Hoàn thành thao tác tìm việc 면세점 판매직원 |
H7,530~
7,530 |
★Kinh nghiệm | |
Ngành dịch vụ > Quản lý cửa hàng(bán hàng) | NG*********** | Nữ | 34 | - |
Hoàn thành thao tác tìm việc 면세점 판매직원 |
H7,530~
7,530 |
★Kinh nghiệm | |
Ngành sản xuất > CNC/MCT | NG************** | Nam | 32 | - | 기계관련 |
H7,530~
7,530 |
★Kinh nghiệm | |
Ngành sản xuất > CNC/MCT | 전남 | TR************ | Nam | 33 | - | 기계관련 |
M1,800,000~
2,500,000 |
★Kinh nghiệm |
Ngành sản xuất > CNC/MCT | 부산 | NG************* | Nam | 40 | - |
Hoàn thành thao tác tìm việc CNC/MCT 오퍼레이션 |
H7,530~
7,530 |
★Kinh nghiệm |
Ngành sản xuất > CNC/MCT | NG*************** | Nam | 46 |
Hoàn thành thao tác tìm việc 프레스금형, CNC 밀링, 용접 |
M2,500,000~
3,000,000 |
★Kinh nghiệm | ||
Ngành sản xuất > CNC/MCT | Ro***************** | Nam | 50 | CNC/MCT 오퍼레이션/프로그래머 |
H7,530~
7,530 |
★Kinh nghiệm | ||
Ngành sản xuất > CNC/MCT | Jh******************** | Nam | 36 | CNC/MCT 오퍼레이션/프로그래머 |
H7,530~
7,530 |
★Kinh nghiệm | ||
Ngành sản xuất > CNC/MCT | Su**************** | Nam | 41 | CNC/MCT 오퍼레이션/프로그래머 |
H7,530~
7,530 |
★Kinh nghiệm | ||
Ngành sản xuất > CNC/MCT | Br***************** | Nam | 35 | CNC/MCT 오퍼레이션/프로그래머 |
H7,530~
7,530 |
★Kinh nghiệm | ||
Ngành sản xuất > CNC/MCT | Ri*************** | Nam | 39 | CNC/MCT 오퍼레이션/프로그래머 |
H7,530~
7,530 |
★Kinh nghiệm | ||
Ngành sản xuất > CNC/MCT | Ma************************** | Nam | 37 | CNC/MCT 오퍼레이션/프로그래머 |
H7,530~
7,530 |
★Kinh nghiệm |