Ngày thông báo | 24-11-07 | Ngày hết hạn tiếp nhận đơn | 24-11-21 |
---|
Tiêu đề Tuyển dụng |
미그 티그 CO2용접원 (차체용접) / 용접능숙자... Máy hàn CO2 MIG TIG (hàn thân xe)/thợ hàn lành nghề... |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Việc tuyển dụng | Ngành sản xuất > máy móc, kim loại [Ưu tiên những người có kỹ năng hàn MIG, TIG và CO2. Ưu tiên có kinh nghiệm hàn thân xe thương mại.] | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nơi làm việc |
전북 김제시 |
************************************************** ******** |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thời gian làm việc |
평일 : (오전) 8시 30분 ~ (오후) 5시 30분, 주 5일 근무, 평균근무시간 : 40 Các ngày trong tuần: (AM) 8:30 AM ~ (PM) 5:30 PM, làm việc 5 ngày một tuần, giờ làm việc trung bình: 40 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lương yêu cầu |
월급4,000,000원 이상 ~ 4,000,000원 이하, 상여금 : 100(미 포함) , 면접 후 재조정 가능 Lương tháng: 4.000.000 won trở lên ~ 4.000.000 won trở xuống, tiền thưởng: 100 (không bao gồm), có thể điều chỉnh sau khi phỏng vấn |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số người tuyển dụng | 1 | Độ tuổi tuyển dụng | 18 ~ 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Học lực | Không liên quan | CHuyên ngành | Không liên quan | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kinh nghiệm | Không liên quan | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Người ngoại quốc | Không liên quan | Năng lực được ưu tiên khác | 용접자격자 우대 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cung cấp ký túc xá | Theo chính sách của công ty(Thỏa thuận) | Bữa ăn | Theo chính sách của công ty(Thỏa thuận) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4Bảo hiểm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vấn đề khác |
미그, 티그, CO2 용접 능숙자만 지원 바랍니다.상용차 차체 용접 경험자 우대 Ưu tiên những người có kỹ năng hàn MIG, TIG và CO2. Ưu tiên có kinh nghiệm hàn thân xe thương mại. 외국인. 의사소통가능자.용접가능자 우대 người nước ngoài. Ưu tiên những người có thể giao tiếp hoặc hàn. |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cách thức tuyển dụng | Tài liệu, phỏng vấn | Tài liệu cần thiết, chuẩn bị đồ | Sơ yếu lý lịch, giới thiệu bản thân |
Tên công ty |
주식****** Ku************************* |
Người đại diện |
김재* KI********** |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tình hình doanh nghiệp | Ngành sản xuất > máy móc, kim loại | Số điện thoại người đại diện | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nghành nghề | 차체나 특장차 제조업 | Quy mô công ty (số lượng công nhân ) |
42 명 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ |
(54328)
전북특별자치도 김제시 *************** (54328) |
Tên người phụ trách |
김은* |
Số fax | 06********** |
---|---|---|---|
Số điện thoại người phụ trách | 01*********** | yo***************** |
|
|